Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/125129178.webp
مردہ
مردہ سانتا کلاوس
murdah
murdah santa claus
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/45150211.webp
وفادار
وفادار محبت کی علامت
wafādār
wafādār mohabbat kī ‘alāmat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/131822697.webp
تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/133802527.webp
افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/132144174.webp
محتاط
محتاط لڑکا
mohtaat
mohtaat larka
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/171013917.webp
سرخ
سرخ برساتی چھاتا
surkh
surkh barsaati chhata
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/66864820.webp
غیر محدود مدت
غیر محدود مدت کی ذخیرہ
ġhair maḥdood muddat
ġhair maḥdood muddat kī zaḫīrah
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفشی
بنفشی پھول
banafshi
banafshi phool
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
naqaabil guzar
naqaabil guzar sadak
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/93088898.webp
بلا انتہا
بلا انتہا سڑک
bila intiha
bila intiha sarak
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/133073196.webp
اچھا
اچھا عاشق
achha
achha aashiq
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/174751851.webp
پچھلا
پچھلا شریک
pichhla
pichhla shareek
trước
đối tác trước đó