Từ vựng
Học tính từ – Urdu

مردہ
مردہ سانتا کلاوس
murdah
murdah santa claus
chết
ông già Noel chết

وفادار
وفادار محبت کی علامت
wafādār
wafādār mohabbat kī ‘alāmat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn

افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang

محتاط
محتاط لڑکا
mohtaat
mohtaat larka
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

سرخ
سرخ برساتی چھاتا
surkh
surkh barsaati chhata
đỏ
cái ô đỏ

غیر محدود مدت
غیر محدود مدت کی ذخیرہ
ġhair maḥdood muddat
ġhair maḥdood muddat kī zaḫīrah
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

بنفشی
بنفشی پھول
banafshi
banafshi phool
màu tím
bông hoa màu tím

ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
naqaabil guzar
naqaabil guzar sadak
không thể qua được
con đường không thể qua được

بلا انتہا
بلا انتہا سڑک
bila intiha
bila intiha sarak
vô tận
con đường vô tận

اچھا
اچھا عاشق
achha
achha aashiq
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
