Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/47013684.webp
未婚的
未婚的男人
wèihūn de
wèihūn de nánrén
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/115595070.webp
轻松
轻松的自行车道
qīngsōng
qīngsōng de zìxíngchē dào
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/170766142.webp
强壮的
强烈的风暴
qiángzhuàng de
qiángliè de fēngbào
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/131904476.webp
危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/173582023.webp
真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/78466668.webp
辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/122775657.webp
奇怪的
奇怪的图片
qíguài de
qíguài de túpiàn
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/131511211.webp
苦涩
苦涩的柚子
kǔsè
kǔsè de yòuzi
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/113864238.webp
可爱
可爱的小猫
kě‘ài
kě‘ài de xiǎo māo
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/115458002.webp
柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/167400486.webp
困倦的
困倦的阶段
kùnjuàn de
kùnjuàn de jiēduàn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ