Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

未婚的
未婚的男人
wèihūn de
wèihūn de nánrén
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

轻松
轻松的自行车道
qīngsōng
qīngsōng de zìxíngchē dào
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng

强壮的
强烈的风暴
qiángzhuàng de
qiángliè de fēngbào
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự

辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay

奇怪的
奇怪的图片
qíguài de
qíguài de túpiàn
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

苦涩
苦涩的柚子
kǔsè
kǔsè de yòuzi
đắng
bưởi đắng

满的
满的购物篮
mǎn de
mǎn de gòuwù lán
đầy
giỏ hàng đầy

可爱
可爱的小猫
kě‘ài
kě‘ài de xiǎo māo
dễ thương
một con mèo dễ thương

柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm
