Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/133248900.webp
单身
一个单身母亲
dānshēn
yīgè dānshēn mǔqīn
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/132368275.webp
深雪
shēn
shēnxuě
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/127330249.webp
匆忙的
匆忙的圣诞老人
cōngmáng de
cōngmáng de shèngdàn lǎorén
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/119674587.webp
性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/131822511.webp
漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/68653714.webp
新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/74679644.webp
简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/57686056.webp
强壮的
强壮的女人
qiángzhuàng de
qiángzhuàng de nǚrén
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
湿的
湿的衣服
shī de
shī de yīfú
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/100613810.webp
风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/85738353.webp
绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/174232000.webp
常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến