Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

单身
一个单身母亲
dānshēn
yīgè dānshēn mǔqīn
độc thân
một người mẹ độc thân

深
深雪
shēn
shēnxuě
sâu
tuyết sâu

匆忙的
匆忙的圣诞老人
cōngmáng de
cōngmáng de shèngdàn lǎorén
vội vàng
ông già Noel vội vàng

性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình

漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành

简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

强壮的
强壮的女人
qiángzhuàng de
qiángzhuàng de nǚrén
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

湿的
湿的衣服
shī de
shī de yīfú
ướt
quần áo ướt

风暴的
风暴的大海
fēngbào de
fēngbào de dàhǎi
bão táp
biển đang có bão

绝对的
绝对可以喝的
juéduì de
juéduì kěyǐ hē de
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
