Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

不公平的
不公平的工作分配
bù gōngpíng de
bù gōngpíng de gōngzuò fēnpèi
bất công
sự phân chia công việc bất công

恶劣的
一个恶劣的女孩
èliè de
yīgè èliè de nǚhái
xấu xa
cô gái xấu xa

了不起的
了不起的景象
liǎobùqǐ de
liǎobùqǐ de jǐngxiàng
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

美丽
美丽的裙子
měilì
měilì de qúnzi
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở

早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm

少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn

剩下的
剩下的食物
shèng xià de
shèng xià de shíwù
còn lại
thức ăn còn lại

口渴的
口渴的猫
Kǒu kě de
kǒu kě de māo
khát
con mèo khát nước

爱尔兰
爱尔兰的海岸
ài‘ěrlán
ài‘ěrlán dì hǎi‘àn
Ireland
bờ biển Ireland
