Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/97017607.webp
不公平的
不公平的工作分配
bù gōngpíng de
bù gōngpíng de gōngzuò fēnpèi
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/23256947.webp
恶劣的
一个恶劣的女孩
èliè de
yīgè èliè de nǚhái
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/74047777.webp
了不起的
了不起的景象
liǎobùqǐ de
liǎobùqǐ de jǐngxiàng
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/131822511.webp
漂亮
漂亮的女孩
piàoliang
piàoliang de nǚhái
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/120789623.webp
美丽
美丽的裙子
měilì
měilì de qúnzi
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/117502375.webp
开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/134156559.webp
早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/131822697.webp
少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/60352512.webp
剩下的
剩下的食物
shèng xià de
shèng xià de shíwù
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/105450237.webp
口渴的
口渴的猫
Kǒu kě de
kǒu kě de māo
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/132345486.webp
爱尔兰
爱尔兰的海岸
ài‘ěrlán
ài‘ěrlán dì hǎi‘àn
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/170766142.webp
强壮的
强烈的风暴
qiángzhuàng de
qiángliè de fēngbào
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ