Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím

细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế

生病的
生病的女人
shēngbìng de
shēngbìng de nǚrén
ốm
phụ nữ ốm

性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình

多刺
多刺的仙人掌
duō cì
duō cì de xiānrénzhǎng
gai
các cây xương rồng có gai

狡猾的
狡猾的狐狸
jiǎohuá de
jiǎohuá de húlí
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

残酷的
残酷的男孩
cánkù de
cánkù de nánhái
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

第二的
在第二次世界大战中
dì èr de
zài dì èr cì shìjiè dàzhàn zhōng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

鲁莽的
鲁莽的孩子
lǔmǎng de
lǔmǎng de háizi
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
