Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/168327155.webp
紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/133394920.webp
细的
细沙海滩
xì de
xì shā hǎitān
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/130264119.webp
生病的
生病的女人
shēngbìng de
shēngbìng de nǚrén
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/119674587.webp
性的
性的欲望
xìng de
xìng de yùwàng
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/118140118.webp
多刺
多刺的仙人掌
duō cì
duō cì de xiānrénzhǎng
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/158476639.webp
狡猾的
狡猾的狐狸
jiǎohuá de
jiǎohuá de húlí
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/131904476.webp
危险
危险的鳄鱼
wéixiǎn
wéixiǎn de èyú
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/123652629.webp
残酷的
残酷的男孩
cánkù de
cánkù de nánhái
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/81563410.webp
第二的
在第二次世界大战中
dì èr de
zài dì èr cì shìjiè dàzhàn zhōng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai
cms/adjectives-webp/112277457.webp
鲁莽的
鲁莽的孩子
lǔmǎng de
lǔmǎng de háizi
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/173982115.webp
橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam