Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

卓越的
卓越的饭菜
zhuóyuè de
zhuóyuè de fàncài
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

红色的
一个红色的雨伞
hóng sè de
yīgè hóng sè de yǔsǎn
đỏ
cái ô đỏ

阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng

可见的
可见的山
kějiàn de
kějiàn de shān
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

特殊的
一个特殊的苹果
tèshū de
yīgè tèshū de píngguǒ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

第二的
在第二次世界大战中
dì èr de
zài dì èr cì shìjiè dàzhàn zhōng
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

银色的
银色的车
yínsè de
yínsè de chē
bạc
chiếc xe màu bạc

暴力的
暴力冲突
bàolì de
bàolì chōngtú
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

坏的
坏同事
huài de
huài tóngshì
ác ý
đồng nghiệp ác ý

有助于
有助于的建议
yǒu zhù yú
yǒu zhù yú de jiànyì
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

有能力的
有能力的工程师
yǒu nénglì de
yǒu nénglì de gōngchéngshī
giỏi
kỹ sư giỏi
