Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/131822697.webp
少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/69435964.webp
友善的
友善的拥抱
yǒushàn de
yǒushàn de yǒngbào
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/116964202.webp
宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/132012332.webp
聪明
聪明的女孩
cōngmíng
cōngmíng de nǚhái
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/120789623.webp
美丽
美丽的裙子
měilì
měilì de qúnzi
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/118140118.webp
多刺
多刺的仙人掌
duō cì
duō cì de xiānrénzhǎng
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/40894951.webp
紧张的
紧张的故事
jǐnzhāng de
jǐnzhāng de gùshì
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/169449174.webp
不寻常的
不寻常的蘑菇
bù xúncháng de
bù xúncháng de mógū
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/102271371.webp
同性恋的
两个同性恋男人
tóngxìngliàn de
liǎng gè tóngxìngliàn nánrén
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/172707199.webp
强大的
强大的狮子
qiángdà de
qiángdà de shīzi
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132514682.webp
乐于助人
乐于助人的女士
lèyú zhùrén
lèyú zhùrén de nǚshì
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
有趣的
有趣的伪装
yǒuqù de
yǒuqù de wèizhuāng
hài hước
trang phục hài hước