Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

滑稽的
滑稽的胡子
huájī de
huájī de húzi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

暴力的
暴力冲突
bàolì de
bàolì chōngtú
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

卓越的
卓越的饭菜
zhuóyuè de
zhuóyuè de fàncài
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

干燥的
干燥的衣服
gānzào de
gānzào de yīfú
khô
quần áo khô

早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm

最后的
最后的遗愿
zuìhòu de
zuìhòu de yíyuàn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

甜的
甜的糖果
tián de
tián de tángguǒ
ngọt
kẹo ngọt

成年
成年的女孩
Chéngnián
chéngnián de nǚhái
trưởng thành
cô gái trưởng thành

安静的
一个安静的提示
ānjìng de
yīgè ānjìng de tíshì
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

技术的
技术奇迹
jìshù de
jìshù qíjī
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
