Từ vựng
Học trạng từ – Amharic

በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
bek’iribi
bek’iribi wede bēti līhēdi yichilali.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።
minimi sifira
yihi ye’igiri wet’i minimi sifira āyiderisimi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!
yetunima
yetunima negeri iyayehu newi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

በማንኛውም ጊዜ
በማንኛውም ጊዜ ጠርተን መጠናት ይችላላችሁ።
bemaninyawimi gīzē
bemaninyawimi gīzē t’eriteni met’enati yichilalachihu.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።
wich’i
zarē wich’i inibelaleni.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
bet’iwati
bet’iwati k’edimo manesasi ālebinyi.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
bichawini
bebichayē yahili mishituni iyabelashahu newi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
wisit’i
bewiha wisit’i yizerifalu.
vào
Họ nhảy vào nước.

ውጭ
ታመሙት ልጅ ውጭ መሄድ አይፈቀድለትም።
wich’i
tamemuti liji wich’i mehēdi āyifek’ediletimi.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

ሁሉ
እዚህ ዓለምን የሚወክሉ ሰንደቆችን ሁሉ ማየት ይችላሉ።
hulu
izīhi ‘alemini yemīwekilu senidek’ochini hulu mayeti yichilalu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
