Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/141785064.webp
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
bek’iribi
bek’iribi wede bēti līhēdi yichilali.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ምንም ስፍራ
ይህ የእግር ወጥ ምንም ስፍራ አይደርስም።
minimi sifira
yihi ye’igiri wet’i minimi sifira āyiderisimi.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!
yetunima
yetunima negeri iyayehu newi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/138988656.webp
በማንኛውም ጊዜ
በማንኛውም ጊዜ ጠርተን መጠናት ይችላላችሁ።
bemaninyawimi gīzē
bemaninyawimi gīzē t’eriteni met’enati yichilalachihu.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።
wich’i
zarē wich’i inibelaleni.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
bet’iwati
bet’iwati k’edimo manesasi ālebinyi.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
bichawini
bebichayē yahili mishituni iyabelashahu newi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
ውስጥ
በውሃ ውስጥ ይዘርፋሉ።
wisit’i
bewiha wisit’i yizerifalu.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ውጭ
ታመሙት ልጅ ውጭ መሄድ አይፈቀድለትም።
wich’i
tamemuti liji wich’i mehēdi āyifek’ediletimi.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
ሁሉ
እዚህ ዓለምን የሚወክሉ ሰንደቆችን ሁሉ ማየት ይችላሉ።
hulu
izīhi ‘alemini yemīwekilu senidek’ochini hulu mayeti yichilalu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
በጣም
እርሷ በጣም ስለት ናት።
bet’ami
iriswa bet’ami sileti nati.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.