Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/176235848.webp
داخل
الاثنين قادمين من الداخل.
dakhil
aliathnayn qadimayn min aldaakhila.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
للأسفل
هم ينظرون إليّ للأسفل.
lil‘asfal
hum yanzurun ‘ily lil‘asfala.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
لا مكان
هذه الأثار تؤدي إلى لا مكان.
la makan
hadhih al‘athar tuadiy ‘iilaa la makani.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
خارج
الطفل المريض لا يسمح له بالخروج.
kharij
altifl almarid la yusmah lah bialkharuwji.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
لأسفل
هي تقفز لأسفل في الماء.
li‘asfal
hi taqfiz li‘asfal fi alma‘i.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
أولًا
السلامة تأتي أولًا.
awlan
alsalamat tati awlan.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
قريبًا
يمكنها العودة إلى المنزل قريبًا.
qryban
yumkinuha aleawdat ‘iilaa almanzil qryban.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
تقريبًا
الخزان تقريبًا فارغ.
tqryban
alkhazaan tqryban fargh.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
هناك
الهدف هناك.
hunak
alhadaf hunaka.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
قريبًا
سيتم فتح مبنى تجاري هنا قريبًا.
qryban
sayatimu fath mabnan tijariin huna qryban.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
عبر
تريد عبور الشارع بواسطة الدراجة النارية.
eabr
turid eubur alshaarie biwasitat aldaraajat alnaariati.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
للأسفل
هو يطير للأسفل إلى الوادي.
lil‘asfal
hu yatir lil‘asfal ‘iilaa alwadi.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.