Từ vựng
Học trạng từ – Belarus

раней
Раней яна была таўшай, чым зараз.
raniej
Raniej jana byla taŭšaj, čym zaraz.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.

паперак
Яна хоча перайсці дарогу на самакате.
papierak
Jana choča pierajsci darohu na samakatie.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

на вуліцы
Сёння мы едзім на вуліцы.
na vulicy
Sionnia my jedzim na vulicy.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

там
Ідзі туды, потым спытай зноў.
tam
Idzi tudy, potym spytaj znoŭ.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

на выгляд
Яна выходзіць з вады.
na vyhliad
Jana vychodzić z vady.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

зноў
Ён піша ўсё зноў.
znoŭ
Jon piša ŭsio znoŭ.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

больш
Старэйшыя дзеці атрымліваюць больш кішэнковых грошай.
boĺš
Starejšyja dzieci atrymlivajuć boĺš kišenkovych hrošaj.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.

усюды
Пластык усюды.
usiudy
Plastyk usiudy.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

таксама
Яе подруга таксама п‘яная.
taksama
Jaje podruha taksama pjanaja.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

ужо
Дом ужо прададзены.
užo
Dom užo pradadzieny.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

правільна
Слова напісана не правільна.
praviĺna
Slova napisana nie praviĺna.
đúng
Từ này không được viết đúng.
