Từ vựng

Học trạng từ – Bulgaria

cms/adverbs-webp/142768107.webp
никога
Никога не трябва да се предаваме.
nikoga
Nikoga ne tryabva da se predavame.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
сам
Прекарвам вечерта сам.
sam
Prekarvam vecherta sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
навън
Болното дете не може да излезе навън.
navŭn
Bolnoto dete ne mozhe da izleze navŭn.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
преди
Тя беше по-пълна преди от сега.
predi
Tya beshe po-pŭlna predi ot sega.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
вътре
Двете идват вътре.
vŭtre
Dvete idvat vŭtre.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
сутринта
Сутринта имам много стрес на работа.
sutrinta
Sutrinta imam mnogo stres na rabota.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
почти
Резервоарът е почти празен.
pochti
Rezervoarŭt e pochti prazen.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
дълго
Трябваше да чакам дълго в чакалнята.
dŭlgo
Tryabvashe da chakam dŭlgo v chakalnyata.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
настрани
Той носи плячката настрани.
nastrani
Toĭ nosi plyachkata nastrani.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
вкъщи
Войникът иска да се върне вкъщи при семейството си.
vkŭshti
Voĭnikŭt iska da se vŭrne vkŭshti pri semeĭstvoto si.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
всички
Тук можете да видите всички флагове на света.
vsichki
Tuk mozhete da vidite vsichki flagove na sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
току-що
Тя току-що се събуди.
toku-shto
Tya toku-shto se sŭbudi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.