Từ vựng
Học trạng từ – Quốc tế ngữ

denove
Ili renkontiĝis denove.
lại
Họ gặp nhau lại.

morgaŭ
Neniu scias kio estos morgaŭ.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.

tie
Iru tie, poste demandu denove.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

longe
Mi devis atendi longe en la atendejo.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.

jam
Li jam dormas.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

preskaŭ
La rezervujo estas preskaŭ malplena.
gần như
Bình xăng gần như hết.

baldaŭ
Ŝi povas iri hejmen baldaŭ.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
