Từ vựng
Học trạng từ – Estonia

esiteks
Ohutus tuleb esiteks.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.

üle
Ta soovib tänava üle minna tõukerattaga.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

sellel
Ta ronib katusele ja istub sellel.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

tihti
Tornaadosid ei nähta tihti.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

tihti
Peaksime tihti kohtuma!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!

väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

hommikul
Pean varakult hommikul üles tõusma.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

kunagi
Inimene ei tohiks kunagi alla anda.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

alla
Ta lendab orgu alla.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
