Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/96364122.webp
esiteks
Ohutus tuleb esiteks.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
üle
Ta soovib tänava üle minna tõukerattaga.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
sellel
Ta ronib katusele ja istub sellel.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
tihti
Tornaadosid ei nähta tihti.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
kõik
Siin näete kõiki maailma lippe.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
tihti
Peaksime tihti kohtuma!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/172832880.webp
väga
Laps on väga näljane.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
hommikul
Pean varakult hommikul üles tõusma.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
kunagi
Inimene ei tohiks kunagi alla anda.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
alla
Ta lendab orgu alla.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
rohkem
Vanemad lapsed saavad rohkem taskuraha.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.