Từ vựng
Quốc tế ngữ – Bài tập trạng từ

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

vào
Họ nhảy vào nước.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.

quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.

gần như
Bình xăng gần như hết.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
