Từ vựng
Ba Lan – Bài tập trạng từ

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

gần như
Bình xăng gần như hết.
