Từ vựng
Nga – Bài tập trạng từ

xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

đã
Ngôi nhà đã được bán.

qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

một nửa
Ly còn một nửa trống.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.

gần như
Bình xăng gần như hết.

thường
Lốc xoáy không thường thấy.

bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
