Từ vựng

Học trạng từ – Armenia

cms/adverbs-webp/96549817.webp
հեռու
Նա ենթականը հեռու է բերել։
herru
Na yent’akany herru e berel.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
երբեմն
Դուք երբեմն պարտապե՞լ եք ձեր բոլոր գումարը արժեքագրված։
yerbemn
Duk’ yerbemn partape?l yek’ dzer bolor gumary arzhek’agrvats.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/7659833.webp
անվճար
Արևային էներգիան անվճար է։
anvchar
Arevayin energian anvchar e.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
նաև
Շունը նաև կարող է նստել սեղանի մոտ։
nayev
Shuny nayev karogh e nstel seghani mot.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
իսկապես
Ես իսկապես հավատա՞լ կարող եմ։
iskapes
Yes iskapes havata?l karogh yem.
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/57457259.webp
դուրս
Սառաչաղ երեխան չի թույլատրվում դուրս գալ։
durs
Sarrach’agh yerekhan ch’i t’uylatrvum durs gal.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
տանը
Ամենագեղեցիկը տանը է։
tany
Amenageghets’iky tany e.
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/166071340.webp
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։
durs
Ayn durs e galis jrits’.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
մեջ
Նա մեջ է գնում թե դուրս։
mej
Na mej e gnum t’e durs.
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/121564016.webp
երկար
Ես պետք էր երկար սպասել սպասարանում։
yerkar
Yes petk’ er yerkar spasel spasaranum.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
բոլորը
Այստեղ դուք կարող եք տեսնել բոլորը աշխարհի դրոշները։
bolory
Aystegh duk’ karogh yek’ tesnel bolory ashkharhi droshnery.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
բայց
Տունը փոքր է, բայց ռոմանտիկ։
bayts’
Tuny p’vok’r e, bayts’ rromantik.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.