Từ vựng

Học trạng từ – Kazakh

cms/adverbs-webp/178600973.webp
бір неше
Мен бір неше қызықты көрдім!
bir neşe
Men bir neşe qızıqtı kördim!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/121005127.webp
таңертеңде
Таңертеңде менің жұмыс жерімде көптеген стресс болады.
tañerteñde
Tañerteñde meniñ jumıs jerimde köptegen stress boladı.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
азырақ
Маған азырақ көбірек келеді.
azıraq
Mağan azıraq köbirek keledi.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ешқашан
Адам ешқашан берілмейді.
eşqaşan
Adam eşqaşan berilmeydi.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
көп
Мен шынымен көп оқи аламын.
köp
Men şınımen köp oqï alamın.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
тым
Ол әрдайым тым көп жұмыс істеді.
tım
Ol ärdayım tım köp jumıs istedi.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
сондай-ақ
Терімдер де үстелде отыруға рұқсат етілген.
sonday-aq
Terimder de üstelde otırwğa ruqsat etilgen.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
жарты
Стакан жарты бос.
jartı
Stakan jartı bos.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ішіне
Ол ішіне кіреді немесе шығады ма?
işine
Ol işine kiredi nemese şığadı ma?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/71109632.webp
шынымен
Мен шынымен бұны сене аламын ба?
şınımen
Men şınımen bunı sene alamın ba?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/128130222.webp
бірге
Біз кішкен топта бірге үйренеміз.
birge
Biz kişken topta birge üyrenemiz.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
айналып
Бір проблема бойынша айналып сөйлемеу керек.
aynalıp
Bir problema boyınşa aynalıp söylemew kerek.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.