Từ vựng
Học trạng từ – Kurd (Kurmanji)

li cîyekê
Xezal li cîyekê veşartîye.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

zû
Ew dikare zû malê xwe ve biçe.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

dîsa
Wî her tişt dîsa nivîse.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

zêde
Wî her tim zêde kar kirye.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

jêr
Ew ji min re jêr diherikin.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.

zû
Avahiyek tijarî li vir zû vekirî dibe.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

derve
Ew ji avê derdikeve.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

wir
Bice ser wir, paşê dîsa bipirse.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

jêr
Ew ji jorê jêr dibe.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

bi rastî
Pejvajoyê bi rastî nehatiye nivîsîn.
đúng
Từ này không được viết đúng.

derve
Ew dixwaze ji zîndanê derkeve.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
