Từ vựng
Học trạng từ – Kyrgyz

сыртта
Биз бүгүн сыртта тамактайбыз.
sırtta
Biz bügün sırtta tamaktaybız.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
uşunda
Al üygö çıkıp, uşunda oturat.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

ичери
Ал адам ичериге кирөт же чыгып кететби?
içeri
Al adam içerige kiröt je çıgıp ketetbi?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

кез-келген убакытта
Сизге кез-келген убакытта чалгыза аласыз.
kez-kelgen ubakıtta
Sizge kez-kelgen ubakıtta çalgıza alasız.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.

ошондой
Бул адамдар айырмаланыш, бирок ошондой оптимист.
oşondoy
Bul adamdar ayırmalanış, birok oşondoy optimist.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
