Từ vựng

Hy Lạp – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/57457259.jpg
cms/vocabulary-adverbs/142522540.jpg
cms/vocabulary-adverbs/80929954.jpg
cms/vocabulary-adverbs/66918252.jpg