Từ vựng

Hy Lạp – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/145489181.jpg
cms/vocabulary-adverbs/118228277.jpg
cms/vocabulary-adverbs/124269786.jpg
cms/vocabulary-adverbs/135007403.jpg