Từ vựng

Thụy Điển – Trạng từ | Bài kiểm tra hiểu nghe

0

0

Nghe giọng nói sau đó nhấp vào hình ảnh:
cms/vocabulary-adverbs/174985671.jpg
cms/vocabulary-adverbs/118805525.jpg
cms/vocabulary-adverbs/99676318.jpg
cms/vocabulary-adverbs/131272899.jpg