Từ vựng

Học trạng từ – Litva

cms/adverbs-webp/178600973.webp
kažkas
Matau kažką įdomaus!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/170728690.webp
vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
niekur
Šie takai veda niekur.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
naktį
Mėnulis šviečia naktį.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
viduje
Abudu jie įeina viduje.
vào
Hai người đó đang đi vào.