Từ vựng
Học trạng từ – Litva

kažkas
Matau kažką įdomaus!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

vienas
Mėgaujuosi vakaru vienas.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

niekur
Šie takai veda niekur.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.

pusė
Stiklinė yra pusiau tuščia.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

kartu
Abu mėgsta žaisti kartu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

per daug
Darbas man tampa per sunkus.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.

naktį
Mėnulis šviečia naktį.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.

ten
Eikite ten, tada paklauskite dar kartą.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

greitai
Čia greitai bus atidarytas komercinis pastatas.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.

visi
Čia galite matyti visas pasaulio vėliavas.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
