Từ vựng
Học trạng từ – Na Uy

igjen
Han skriver alt igjen.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

ut
Han vil gjerne komme ut av fengselet.
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.

aldri
Man bør aldri gi opp.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.

et sted
En kanin har gjemt seg et sted.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

snart
Hun kan dra hjem snart.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

noe
Jeg ser noe interessant!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

alene
Jeg nyter kvelden helt alene.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

inn
Går han inn eller ut?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?

ute
Vi spiser ute i dag.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

ned
Han flyr ned i dalen.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

inn
De to kommer inn.
vào
Hai người đó đang đi vào.
