Từ vựng
Học trạng từ – Bồ Đào Nha (BR)

frequentemente
Tornados não são frequentemente vistos.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.

demais
Ele sempre trabalhou demais.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.

o dia todo
A mãe tem que trabalhar o dia todo.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

em todo lugar
Há plástico em todo lugar.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.

já
Ele já está dormindo.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

não
Eu não gosto do cacto.
không
Tôi không thích xương rồng.

mas
A casa é pequena, mas romântica.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.

embora
Ele leva a presa embora.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

já
A casa já foi vendida.
đã
Ngôi nhà đã được bán.

ontem
Choveu forte ontem.
hôm qua
Mưa to hôm qua.

muito
A criança está muito faminta.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
