Từ vựng
Học trạng từ – Slovak

polovica
Pohár je naplnený do polovice.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

dolu
Letí dolu do údolia.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.

dole
Pádne zhora dole.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

tiež
Pes tiež smie sedieť pri stole.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

spolu
Tí dvaja sa radi hrajú spolu.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.

veľmi
Dieťa je veľmi hladné.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.

niekde
Králik sa niekde skryl.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

znova
Píše to všetko znova.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.

teraz
Mám ho teraz zavolať?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

ráno
Ráno mám v práci veľa stresu.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.

príliš veľa
Vždy pracoval príliš veľa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
