Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

cms/adverbs-webp/38720387.webp
доле
Она скочи доле у воду.
dole
Ona skoči dole u vodu.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
горе
Озгора је леп поглед.
gore
Ozgora je lep pogled.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
сам
Уживам у вечери сам.
sam
Uživam u večeri sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
зашто
Деца желе знати зашто је све тако како јесте.
zašto
Deca žele znati zašto je sve tako kako jeste.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
горе
Пење се на планину горе.
gore
Penje se na planinu gore.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
сутра
Нико не зна шта ће бити сутра.
sutra
Niko ne zna šta će biti sutra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
заиста
Могу ли заиста веровати у то?
zaista
Mogu li zaista verovati u to?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/166784412.webp
икада
Да ли сте икада изгубили све новце у акцијама?
ikada
Da li ste ikada izgubili sve novce u akcijama?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/52601413.webp
код куће
Најлепше је код куће!
kod kuće
Najlepše je kod kuće!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
поново
Срели су се поново.
ponovo
Sreli su se ponovo.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
мало
Желим мало више.
malo
Želim malo više.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
управо
Управо се пробудила.
upravo
Upravo se probudila.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.