Từ vựng

Học trạng từ – Tagalog

cms/adverbs-webp/154535502.webp
madali
Ang isang komersyal na gusali ay mabubuksan dito madali.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
doon
Pumunta ka doon, at magtanong muli.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
sobra
Palaging sobra siyang nagtatrabaho.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
bukas
Walang nakakaalam kung ano ang mangyayari bukas.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
kalahati
Ang baso ay kalahating walang laman.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
konti
Gusto ko ng konting dagdag pa.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
pababa
Siya ay lumilipad pababa sa lambak.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
sa umaga
Marami akong stress sa trabaho tuwing umaga.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
din
Ang aso ay pwede ding umupo sa lamesa.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
bakit
Gusto ng mga bata malaman kung bakit ang lahat ay ganoon.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
buong araw
Kailangan magtrabaho ng ina buong araw.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
sa itaas
May magandang tanawin sa itaas.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.