Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/75164594.webp
часто
Торнадо не часто бачиш.
chasto
Tornado ne chasto bachysh.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
коли-небудь
Ви коли-небудь губили всі свої гроші на акціях?
koly-nebudʹ
Vy koly-nebudʹ hubyly vsi svoyi hroshi na aktsiyakh?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/142522540.webp
через
Вона хоче перейти дорогу на скутері.
cherez
Vona khoche pereyty dorohu na skuteri.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
з
Вона виходить з води.
z
Vona vykhodytʹ z vody.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
вниз
Вони дивляться на мене знизу.
vnyz
Vony dyvlyatʹsya na mene znyzu.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
багато
Я дійсно багато читаю.
bahato
YA diysno bahato chytayu.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
завтра
Ніхто не знає, що буде завтра.
zavtra
Nikhto ne znaye, shcho bude zavtra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
також
Її подруга також п‘яна.
takozh
Yiyi podruha takozh p‘yana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
разом
Ми вчимося разом у маленькій групі.
razom
My vchymosya razom u malenʹkiy hrupi.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
вночі
Місяць світить вночі.
vnochi
Misyatsʹ svitytʹ vnochi.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
разом
Ці двоє люблять грати разом.
razom
Tsi dvoye lyublyatʹ hraty razom.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
в
Вони стрибають у воду.
v
Vony strybayutʹ u vodu.
vào
Họ nhảy vào nước.