Từ vựng

Học trạng từ – Ukraina

cms/adverbs-webp/164633476.webp
знову
Вони зустрілися знову.
znovu
Vony zustrilysya znovu.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
досить
Вона досить струнка.
dosytʹ
Vona dosytʹ strunka.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
на ньому
Він лізе на дах і сідає на ньому.
na nʹomu
Vin lize na dakh i sidaye na nʹomu.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
занадто
Робота стає для мене занадто великою.
zanadto
Robota staye dlya mene zanadto velykoyu.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
нікуди
Ці сліди ведуть нікуди.
nikudy
Tsi slidy vedutʹ nikudy.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
дуже
Дитина дуже голодна.
duzhe
Dytyna duzhe holodna.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
такий самий
Ці люди різні, але однаково оптимістичні!
takyy samyy
Tsi lyudy rizni, ale odnakovo optymistychni!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/178180190.webp
там
Йдіть там, потім запитайте знову.
tam
Yditʹ tam, potim zapytayte znovu.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
незабаром
Вона може піти додому незабаром.
nezabarom
Vona mozhe pity dodomu nezabarom.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
разом
Ми вчимося разом у маленькій групі.
razom
My vchymosya razom u malenʹkiy hrupi.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
занадто багато
Він завжди працював занадто багато.
zanadto bahato
Vin zavzhdy pratsyuvav zanadto bahato.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
усі
Тут можна побачити усі прапори світу.
usi
Tut mozhna pobachyty usi prapory svitu.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.