Từ vựng

Học trạng từ – Urdu

cms/adverbs-webp/76773039.webp
زیادہ
کام میرے لئے زیادہ ہو رہا ہے۔
zyada
kaam mere liye zyada ho raha hai.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
صبح میں
مجھے صبح میں جلد اُٹھنا ہے۔
subh mein
mujhe subh mein jald uṭhnā hai.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
کافی
وہ کافی پتلی ہے۔
kaafi
woh kaafi patli hai.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
باہر
بیمار بچہ باہر جانے کی اجازت نہیں ہے۔
bahar
beemar bacha bahar janay ki ijazat nahi hai.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
آدھا
گلاس آدھا خالی ہے۔
aadha
glass aadha khali hai.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
بہت
میں نے واقعی بہت پڑھا۔
bohat
mein ne waqai bohat parha.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
اکثر
ہمیں زیادہ اکثر ملنا چاہئے!
aksar
humein zyaada aksar milna chahiye!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/178473780.webp
کب
وہ کب کال کر رہی ہے؟
kab
woh kab call kar rahī hai?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/178180190.webp
وہاں
وہاں جاؤ، پھر دوبارہ پوچھو۔
wahaan
wahaan jaao, phir dobaara poocho.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
طویل
مجھے منتظر خانے میں طویل عرصہ گزارنا پڑا۔
tawīl
mujhe muntaẓir khāne meiṅ tawīl arsā guzārnā paṛā.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
جلد
یہاں جلد ہی ایک تجارتی عمارت کھولی جائے گی۔
jald
yahān jald hi aik tijāratī imārat kholī jā‘ē gī.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
کل
کوئی نہیں جانتا کہ کل کیا ہوگا۔
kal
koi nahi jaanta ke kal kya hoga.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.