Từ vựng

Học trạng từ – Trung (Giản thể)

cms/adverbs-webp/166071340.webp
她从水里出来。
Chū

tā cóng shuǐ lǐ chūlái.


ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
一起
我们在一个小团体中一起学习。
Yīqǐ

wǒmen zài yīgè xiǎo tuántǐ zhōng yīqǐ xuéxí.


cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
一些
我看到了一些有趣的东西!
Yīxiē

wǒ kàn dàole yīxiē yǒuqù de dōngxī!


cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/133226973.webp
刚刚
她刚刚醒来。
Gānggāng

tā gānggāng xǐng lái.


vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
他带走了猎物。
Zǒu

tā dài zǒule lièwù.


đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
向下
他们向下看我。
Xiàng xià

tāmen xiàng xià kàn wǒ.


xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
几乎
我几乎打中了!
Jīhū

wǒ jīhū dǎ zhòng le!


gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/141785064.webp
很快
她很快就可以回家了。
Hěn kuài

tā hěn kuài jiù kěyǐ huí jiāle.


sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
哪里
你在哪里?
Nǎlǐ

nǐ zài nǎlǐ?


ở đâu
Bạn đang ở đâu?
cms/adverbs-webp/71670258.webp
昨天
昨天下了大雨。
Zuótiān

zuótiān xiàle dàyǔ.


hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
为什么
孩子们想知道为什么事情是这样的。
Wèishéme

háizimen xiǎng zhīdào wèishéme shìqíng shì zhèyàng de.


tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
上面
上面有很好的视野。
Shàngmiàn

shàngmiàn yǒu hěn hǎo de shìyě.


trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.