Từ vựng

vi Thuật ngữ trừu tượng   »   am እረቂቅ

chính quyền

አስተዳደር

āsitedaderi
chính quyền
quảng cáo

ማስታወቂያ

masitawek’īya
quảng cáo
mũi tên

ቀስት

k’esiti
mũi tên
lệnh cấm

እገዳ

igeda
lệnh cấm
sự nghiệp

ስራ/ ሞያ

sira/ moya
sự nghiệp
trung tâm

መሃል

mehali
trung tâm
sự lựa chọn

ምርጫ

mirich’a
sự lựa chọn
sự cộng tác

ትብብር

tibibiri
sự cộng tác
màu sắc

ቀለም

k’elemi
màu sắc
liên hệ

ግንኙነት

gininyuneti
liên hệ
mối nguy hiểm

አደገኛ

ādegenya
mối nguy hiểm
thổ lộ tình yêu

ፍቅርን መግለፅ

fik’irini megilet͟s’i
thổ lộ tình yêu
sự suy giảm

እንቢተኝነት

inibītenyineti
sự suy giảm
định nghĩa

ትርጉም

tirigumi
định nghĩa
sự khác biệt

ልዩነት

liyuneti
sự khác biệt
sự khó khăn

ከባድነት

kebadineti
sự khó khăn
hướng

አቅጣጫ

āk’it’ach’a
hướng
sự khám phá

ግኝት

ginyiti
sự khám phá
hỗn loạn

የተረበሸ

yeterebeshe
hỗn loạn
nơi xa xôi

እርቀት

irik’eti
nơi xa xôi
khoảng cách

እርቀት

irik’eti
khoảng cách
sự đa dạng

ልዩነት

liyuneti
sự đa dạng
nỗ lực

አስተዋፅዎ

āsitewat͟s’iwo
nỗ lực
thăm dò

ግኝት

ginyiti
thăm dò
cú ngã

መውደቅ

mewidek’i
cú ngã
sức mạnh

ሓይል

ḥayili
sức mạnh
hương thơm

መዓዛ

me‘aza
hương thơm
sự tự do

ነፃነት

net͟s’aneti
sự tự do
con ma

መንፈስ

menifesi
con ma
một nửa

ግማሽ

gimashi
một nửa
chiều cao

ከፍታ

kefita
chiều cao
sự trợ giúp

እርዳታ

iridata
sự trợ giúp
nơi cất giấu

መደበቂያ ቦታ

medebek’īya bota
nơi cất giấu
tổ quốc

ትውልድ ሃገር

tiwilidi hageri
tổ quốc
vệ sinh thân thể

ንፅህና

nit͟s’ihina
vệ sinh thân thể
ý tưởng

መላ

mela
ý tưởng
ảo ảnh

የተሳሳተ እምነት

yetesasate imineti
ảo ảnh
trí tưởng tượng

ይሆናልብሎ ማሰብ

yihonalibilo masebi
trí tưởng tượng
trí thông minh

የላቀ የማሰብ ችሎታ

yelak’e yemasebi chilota
trí thông minh
lời mời

ግብዣ

gibizha
lời mời
công lý

ፍትህ

fitihi
công lý
ánh sáng

ብርሃን

birihani
ánh sáng
diện mạo

ምልከታ

miliketa
diện mạo
tổn thất

ውድቀት

widik’eti
tổn thất
độ phóng đại

ማጉላት

magulati
độ phóng đại
sai lầm

ስህተት

sihiteti
sai lầm
vụ giết người

ግድያ

gidiya
vụ giết người
quốc gia

መንግስት

menigisiti
quốc gia
điều mới mẻ

አዲስነት

ādīsineti
điều mới mẻ
tùy chọn

አማራጭ

āmarach’i
tùy chọn
lòng kiên nhẫn

ትግስት

tigisiti
lòng kiên nhẫn
quy hoạch

እቅድ

ik’idi
quy hoạch
vấn đề

ችግር

chigiri
vấn đề
bảo vệ

ጥበቃ

t’ibek’a
bảo vệ
sự phản ánh

ማንጸባረቅ

manits’ebarek’i
sự phản ánh
nước cộng hòa

ሪፐብሊክ

rīpebilīki
nước cộng hòa
rủi ro

አደጋ

ādega
rủi ro
sự an toàn

ደህንነት

dehinineti
sự an toàn
bí mật

ሚስጢር

mīsit’īri
bí mật
giới tính

ፆታ

t͟s’ota
giới tính
bóng râm

ጥላ

t’ila
bóng râm
kích thước

ልክ

liki
kích thước
sự đoàn kết

ህብረት

hibireti
sự đoàn kết
sự thành công

ውጤት

wit’ēti
sự thành công
sự hỗ trợ

ድጋፍ

digafi
sự hỗ trợ
truyền thống

ባህል

bahili
truyền thống
trọng lượng

ክብደት

kibideti
trọng lượng