Từ vựng

vi Đồ nội thất   »   lt Baldai

ghế bành

fotelis

ghế bành
giường

lova

giường
bộ đồ trải giường

patalynė

bộ đồ trải giường
giá sách

knygų lentyna

giá sách
thảm

kilimas

thảm
ghế

kėdė

ghế
tủ có ngăn kéo

komoda

tủ có ngăn kéo
cái nôi

lopšys

cái nôi
tủ đồ ăn

spinta

tủ đồ ăn
màn che

naktinė užuolaida

màn che
rèm che

dieninė užuolaida

rèm che
cái bàn

stalelis

cái bàn
quạt máy

ventiliatorius

quạt máy
thảm chùi chân

kilimėlis

thảm chùi chân
xe cũi đẩy

aptvarėlis

xe cũi đẩy
ghế đu đưa

supamasis krėslas

ghế đu đưa
két sắt

seifas

két sắt
chỗ ngồi

sodynė

chỗ ngồi
giá để đồ

lentyna

giá để đồ
bàn phụ

staliukas

bàn phụ
ghế sofa

sofa

ghế sofa
ghế đẩu

taburetė

ghế đẩu
cái bàn

stalas

cái bàn
đèn bàn

stalinė lempa

đèn bàn
thùng chứa phế liệu

šiukšlių dėžė

thùng chứa phế liệu