Từ vựng

vi Đồ uống   »   uk Напої

rượu cồn

алкоголь

alkoholʹ
rượu cồn
bia uống

пиво

pyvo
bia uống
chai bia

пляшка пива

plyashka pyva
chai bia
nắp chai

кришка від пляшки

kryshka vid plyashky
nắp chai
cà phê sữa Ý cappuccino

капучино

kapuchyno
cà phê sữa Ý cappuccino
rượu sâm banh

шампанське

shampansʹke
rượu sâm banh
ly rượu sâm banh

келих для ігристого вина

kelykh dlya ihrystoho vyna
ly rượu sâm banh
rượu cốc tai

коктейль

kokteylʹ
rượu cốc tai
cà phê

кава

kava
cà phê
nút li-e

корок

korok
nút li-e
cái mở nút chai

штопор

shtopor
cái mở nút chai
nước quả ép

фруктовий сік

fruktovyy sik
nước quả ép
cái phễu rót

воронка

voronka
cái phễu rót
cục đá lạnh

кубик льоду

kubyk lʹodu
cục đá lạnh
bình rót vòi

глечик

hlechyk
bình rót vòi
cái ấm đun nước

чайник

chaynyk
cái ấm đun nước
rượu mùi

лікер

liker
rượu mùi
sữa

молоко

moloko
sữa
cốc vại

кружка

kruzhka
cốc vại
nước cam

апельсиновий сік

apelʹsynovyy sik
nước cam
bình rót

глечик

hlechyk
bình rót
cái tách nhựa

пластиковий стаканчик

plastykovyy stakanchyk
cái tách nhựa
rượu vang đỏ

червоне вино

chervone vyno
rượu vang đỏ
cái ống hút

соломинка

solomynka
cái ống hút
trà

чай

chay
trà
ấm trà

чайник

chaynyk
ấm trà
bình nhiệt

термос

termos
bình nhiệt
cơn khát

спрага

spraha
cơn khát
nước

вода

voda
nước
rượu whisky

віскі

viski
rượu whisky
rượu trắng

біле вино

bile vyno
rượu trắng
rượu

вино

vyno
rượu