Từ vựng

vi Thiên nhiên   »   zh 自然

vòng cung

gǒng
vòng cung
chuồng

quān
chuồng
vịnh

海湾

hǎiwān
vịnh
bãi biển

海滩

hǎitān
bãi biển
bong bóng

泡沫

pàomò
bong bóng
hang động

洞穴

dòngxué
hang động
trang trại

农场

nóngchǎng
trang trại
lửa

huǒ
lửa
dấu chân

足迹

zújì
dấu chân
địa cầu

地球仪

dìqiúyí
địa cầu
vụ thu hoạch

收获

shōuhuò
vụ thu hoạch
kiện cỏ khô

干草

gāncǎo
kiện cỏ khô
hồ

hồ
lá

叶子

yèzi
núi

shān
núi
đại dương

海洋

hǎiyáng
đại dương
toàn cảnh

全景

quánjǐng
toàn cảnh
đá tảng

岩石

yánshí
đá tảng
suối

泉水

quánshuǐ
suối
đầm lầy

沼泽

zhǎozé
đầm lầy
cây

shù
cây
thân cây

树干

shùgàn
thân cây
thung lũng

山谷

shāngǔ
thung lũng
quang cảnh

眺望

tiàowàng
quang cảnh
tia nước

喷水器

pēn shuǐ qì
tia nước
thác nước

瀑布

pùbù
thác nước
sóng

波浪

bōlàng
sóng