Từ vựng
Học động từ – Amharic

መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
mederideri
āhunimi lemederideri bizu werek’etochi ālunyi.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

ሰማ
አልሰማህም!
sema
ālisemahimi!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።
matemi
masitawek’īya bizu gīzē begazēt’ochi layi yitatemali.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.

ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።
desita
gibu yejerimeni igiri kwasi degafīwochini āsidesitwali.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

መመሪያ
ይህ መሳሪያ መንገዱን ይመራናል.
memerīya
yihi mesarīya menigeduni yimeranali.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.

ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.
masik’emet’i
bemamok’īya layi genizebi mek’ot’ebi yichilalu.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.
mak’aleli
lelijochi wisibisibi negerochini mak’aleli āleboti.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.

መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።
meramedi
bech’aka wisit’i meramedi yiwedali.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

ጣዕም
ራስ ሼፍ ሾርባውን ያጣጥመዋል.
t’a‘imi
rasi shēfi shoribawini yat’at’imewali.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.

ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።
dimits’i
merach’ochi zarē bewedefītachewi layi dimits’i yiset’alu.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

ግንባታ
ልጆቹ ረጅም ግንብ እየገነቡ ነው።
ginibata
lijochu rejimi ginibi iyegenebu newi.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
