Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/73649332.webp
እልልታ
መደመጥ ከፈለግክ መልእክትህን ጮክ ብለህ መጮህ አለብህ።
ililita
medemet’i kefelegiki meli’ikitihini ch’oki bilehi mech’ohi ālebihi.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/44782285.webp
እናድርግ
ካይትዋን እንድትበር ትፈቅዳለች።
inadirigi
kayitiwani iniditiberi tifek’idalechi.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/86215362.webp
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.
melaki
yihi kubaniya ‘ik’awochini bemelawi ‘alemi yilikali.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/85677113.webp
መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.
met’ek’emi
beyek’enu yemewabīya miritochini tit’ek’emalechi.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/92384853.webp
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
tesimamī mehoni
menigedu lesayikili nejīwochi tesimamī āyidelemi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/113811077.webp
አምጣ
ሁልጊዜ አበባዎችን ያመጣል.
āmit’a
huligīzē ābebawochini yamet’ali.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/108580022.webp
መመለስ
አብ ከጦርነቱ ተመልሷል።
memelesi
ābi ket’orinetu temeliswali.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/120509602.webp
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
yik’iri
leza befit͟s’umi yik’iri litilewi ātichilimi!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/83636642.webp
መታ
መረብ ላይ ኳሷን መታች።
meta
merebi layi kwaswani metachi.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/74908730.webp
ምክንያት
በጣም ብዙ ሰዎች በፍጥነት ትርምስ ይፈጥራሉ.
mikiniyati
bet’ami bizu sewochi befit’ineti tirimisi yifet’iralu.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ጻፍ
የቢዝነስ ሀሳቧን መጻፍ ትፈልጋለች።
ts’afi
yebīzinesi hāsabwani mets’afi tifeligalechi.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/61575526.webp
መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.
menigedi mesit’eti
bizu ārogē bētochi le’ādīsochu bota mesit’eti ālebachewi.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.