Từ vựng
Học động từ – Amharic

እርዳታ
የእሳት አደጋ ተከላካዮች በፍጥነት ረድተዋል.
iridata
ye’isati ādega tekelakayochi befit’ineti reditewali.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

መቅጠር
አመልካቹ ተቀጠረ።
mek’it’eri
āmelikachu tek’et’ere.
thuê
Ứng viên đã được thuê.

ጠፋ
መንገዴን ጠፋሁ።
t’efa
menigedēni t’efahu.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.

መንዳት
መኪኖቹ በክበብ ውስጥ ይንቀሳቀሳሉ.
menidati
mekīnochu bekibebi wisit’i yinik’esak’esalu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

አስተያየት
በየቀኑ በፖለቲካ ላይ አስተያየት ይሰጣል.
āsiteyayeti
beyek’enu bepoletīka layi āsiteyayeti yiset’ali.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

አብሮ መስራት
በቡድን አብረን እንሰራለን።
ābiro mesirati
bebudini ābireni iniseraleni.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.

አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።
āzemini
be’āhunu gīzē iwik’etiwoni yalemak’waret’i mazemeni ālebiwoti.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.

አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.
āzegaji
sēti lijē āparitamawani mazegajeti tifeligalechi.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
ts’afi
debidabē iyets’afe newi.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

አስወግድ
ቁፋሮው አፈሩን እያስወጣ ነው።
āsiwegidi
k’ufarowi āferuni iyasiwet’a newi.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.

ውሸት
ብዙውን ጊዜ አንድ ነገር ለመሸጥ ሲፈልግ ይዋሻል.
wisheti
bizuwini gīzē ānidi negeri lemeshet’i sīfeligi yiwashali.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
