Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/69139027.webp
እርዳታ
የእሳት አደጋ ተከላካዮች በፍጥነት ረድተዋል.
iridata
ye’isati ādega tekelakayochi befit’ineti reditewali.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/100649547.webp
መቅጠር
አመልካቹ ተቀጠረ።
mek’it’eri
āmelikachu tek’et’ere.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/93221270.webp
ጠፋ
መንገዴን ጠፋሁ።
t’efa
menigedēni t’efahu.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/93697965.webp
መንዳት
መኪኖቹ በክበብ ውስጥ ይንቀሳቀሳሉ.
menidati
mekīnochu bekibebi wisit’i yinik’esak’esalu.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/97335541.webp
አስተያየት
በየቀኑ በፖለቲካ ላይ አስተያየት ይሰጣል.
āsiteyayeti
beyek’enu bepoletīka layi āsiteyayeti yiset’ali.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/118343897.webp
አብሮ መስራት
በቡድን አብረን እንሰራለን።
ābiro mesirati
bebudini ābireni iniseraleni.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/120655636.webp
አዘምን
በአሁኑ ጊዜ እውቀትዎን ያለማቋረጥ ማዘመን አለብዎት።
āzemini
be’āhunu gīzē iwik’etiwoni yalemak’waret’i mazemeni ālebiwoti.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
cms/verbs-webp/116877927.webp
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.
āzegaji
sēti lijē āparitamawani mazegajeti tifeligalechi.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/119895004.webp
ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
ts’afi
debidabē iyets’afe newi.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/5161747.webp
አስወግድ
ቁፋሮው አፈሩን እያስወጣ ነው።
āsiwegidi
k’ufarowi āferuni iyasiwet’a newi.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/114231240.webp
ውሸት
ብዙውን ጊዜ አንድ ነገር ለመሸጥ ሲፈልግ ይዋሻል.
wisheti
bizuwini gīzē ānidi negeri lemeshet’i sīfeligi yiwashali.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/40326232.webp
መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!
meredati
bemech’eresha tegibaruni teredichalehu!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!