Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/106608640.webp
استخدم
حتى الأطفال الصغار يستخدمون الأجهزة اللوحية.
astakhdim
hataa al‘atfal alsighar yastakhdimun al‘ajhizat allawhiata.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/101945694.webp
نام
يريدون أن يناموا أخيرًا لليلة واحدة.
nam
yuridun ‘an yanamuu akhyran lilaylat wahidatan.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/104759694.webp
يأمل
الكثيرون يأملون في مستقبل أفضل في أوروبا.
yamal
alkathirun yamulun fi mustaqbal ‘afdal fi ‘uwruba.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/58993404.webp
يعود
هو يعود إلى المنزل بعد العمل.
yaeud
hu yaeud ‘iilaa almanzil baed aleumli.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/83548990.webp
عاد
عاد البوميرانج.
ead
ead albumiranji.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/122079435.webp
زادت
زادت الشركة إيراداتها.
zadat
zadat alsharikat ‘iiradatha.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/119269664.webp
نجح
نجح الطلاب في الامتحان.
najah
najah altulaab fi aliamtihani.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/104820474.webp
بدا
صوتها يبدو رائعًا.
bada
sawtuha yabdu rayean.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/87205111.webp
استولى على
استولت الجرادات.
astawlaa ealaa
astawlt aljaraadat.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/81236678.webp
فاتتها
فاتتها موعدًا مهمًا.
fatatuha
fatatha mwedan mhman.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/52919833.webp
تدور حول
عليك أن تدور حول هذه الشجرة.
tadur hawl
ealayk ‘an tadur hawl hadhih alshajarati.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/123519156.webp
قضى
تقضي كل وقت فراغها في الخارج.
qadaa
taqdi kulu waqt faraghiha fi alkhariji.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.