Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/52919833.webp
تدور حول
عليك أن تدور حول هذه الشجرة.
tadur hawl
ealayk ‘an tadur hawl hadhih alshajarati.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/88615590.webp
كيف يمكن وصف
كيف يمكن وصف الألوان؟
kayf yumkin wasf
kayf yumkin wasf al‘alwan?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/118485571.webp
فعل
يرغبون في فعل شيء من أجل صحتهم.
fael
yarghabun fi fiel shay‘ min ‘ajl sihatihim.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/33688289.webp
سمح بالدخول
لا يجب أن تسمح للغرباء بالدخول.
samah bialdukhul
la yajib ‘an tasmah lilghuraba‘ bialdukhuli.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/44782285.webp
سمحت
هي تسمح لطائرتها الورقية بالطيران.
samahat
hi tasmah litayiratiha alwaraqiat bialtayarani.
để
Cô ấy để diều của mình bay.
cms/verbs-webp/123211541.webp
تساقط
تساقط الثلج كثيرًا اليوم.
tasaqut
tasaqut althalj kthyran alyawma.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/53646818.webp
سمح بالدخول
كانت تثلج خارجاً وسمحنا لهم بالدخول.
samah bialdukhul
kanat tathlij kharjaan wasamihna lahum bialdukhuli.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/34567067.webp
بحث عن
الشرطة تبحث عن الجاني.
bahath ean
alshurtat tabhath ean aljani.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/103163608.webp
تعد
هي تعد العملات.
tueadu
hi tueadu aleumlati.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/119302514.webp
تتصل
الفتاة تتصل بصديقتها.
tatasil
alfatat tatasil bisadiqitiha.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/75825359.webp
سمح
الأب لم يسمح له باستخدام الكمبيوتر الخاص به.
samh
al‘ab lam yusmah lah biastikhdam alkumbuyutar alkhasi bihi.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
cms/verbs-webp/119269664.webp
نجح
نجح الطلاب في الامتحان.
najah
najah altulaab fi aliamtihani.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.