Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/120128475.webp
فكر
دائمًا تحتاج إلى التفكير فيه.
fakar
dayman tahtaj ‘iilaa altafkir fihi.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/70055731.webp
يغادر
القطار يغادر.
yughadir
alqitar yughadiru.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/33688289.webp
سمح بالدخول
لا يجب أن تسمح للغرباء بالدخول.
samah bialdukhul
la yajib ‘an tasmah lilghuraba‘ bialdukhuli.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/116519780.webp
تخرج
تخرج بالأحذية الجديدة.
takhruj
takhruj bial‘ahdhiat aljadidati.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/68761504.webp
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص أسنان المريض.
yafhas
altabib al‘asnan yafhas ‘asnan almarida.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/67624732.webp
نخاف
نخشى أن يكون الشخص مصابًا بجروح خطيرة.
nakhaf
nakhshaa ‘an yakun alshakhs msaban bijuruh khatiratin.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
cms/verbs-webp/114231240.webp
كذب
هو غالبًا ما يكذب عندما يريد بيع شيء.
kidhib
hu ghalban ma yakdhib eindama yurid baye shay‘i.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/80427816.webp
تصحح
المعلمة تصحح مقالات الطلاب.
tusahih
almuealimat tusahih maqalat altulaabi.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/119613462.webp
تتوقع
أختي تتوقع طفلًا.
tatawaqae
‘ukhti tatawaqae tflan.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/94312776.webp
تعطي
تعطي قلبها.
tueti
tueti qalbaha.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/117658590.webp
انقرضت
العديد من الحيوانات انقرضت اليوم.
anqaradat
aleadid min alhayawanat anqaradat alyawma.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/42988609.webp
علق
علق في حبل.
ealaq
euliq fi habla.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.