Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

سمحت
هي تسمح لطائرتها الورقية بالطيران.
samahat
hi tasmah litayiratiha alwaraqiat bialtayarani.
để
Cô ấy để diều của mình bay.

يجدان
يجدان صعوبة في الوداع.
yajdan
yajdan sueubatan fi alwadaei.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.

يركل
في فنون القتال، يجب أن تتمكن من الركل بشكل جيد.
yarkal
fi funun alqitali, yajib ‘an tatamakan min alrakl bishakl jayd.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

يدمر
الإعصار يدمر الكثير من المنازل.
yudamar
al‘iiesar yudamir alkathir min almanazili.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

يجمع
دورة اللغة تجمع الطلاب من جميع أنحاء العالم.
yajmae
dawrat allughat tajmue altulaab min jamie ‘anha‘ alealami.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

فخر
يحب أن يفخر بماله.
fakhr
yuhibu ‘an yafkhar bimalihi.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.

سار
سارت المجموعة عبر الجسر.
sar
sarat almajmueat eabr aljasra.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.

عرض
تعرض أحدث الموضة.
eard
taerad ‘ahdath almudati.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.

تساقط
تساقط الثلج كثيرًا اليوم.
tasaqut
tasaqut althalj kthyran alyawma.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

وصل
وصل في الوقت المحدد.
wasal
wasal fi alwaqt almuhadadi.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

يزيل
الحفار يزيل التربة.
yuzil
alhifaar yuzil alturbata.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
