Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

преподавам
Той преподава география.
prepodavam
Toĭ prepodava geografiya.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.

страхувам се
Детето се страхува на тъмно.
strakhuvam se
Deteto se strakhuva na tŭmno.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.

побеждавам
Той победи съперника си на тенис.
pobezhdavam
Toĭ pobedi sŭpernika si na tenis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.

готвя
Какво готвиш днес?
gotvya
Kakvo gotvish dnes?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

горя
Не бива да се изгарят пари.
gorya
Ne biva da se izgaryat pari.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

храня
Децата хранят коня.
khranya
Detsata khranyat konya.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

хвърлям
Те си хвърлят топката един на друг.
khvŭrlyam
Te si khvŭrlyat topkata edin na drug.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

плащам
Тя плаща онлайн с кредитна карта.
plashtam
Tya plashta onlaĭn s kreditna karta.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.

доверявам се
Ние всички се доверяваме един на друг.
doveryavam se
Nie vsichki se doveryavame edin na drug.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.

липсва ми
Много ще ми липсваш!
lipsva mi
Mnogo shte mi lipsvash!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

имам на разположение
Децата имат само джобни пари на разположение.
imam na razpolozhenie
Detsata imat samo dzhobni pari na razpolozhenie.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
