Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/80552159.webp
работя
Моторът е счупен; вече не работи.
rabotya
Motorŭt e schupen; veche ne raboti.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/102677982.webp
чувствам
Тя чувства бебето в корема си.
chuvstvam
Tya chuvstva bebeto v korema si.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/78063066.webp
пазя
Пазя парите си в нощния шкаф.
pazya
Pazya parite si v noshtniya shkaf.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/14606062.webp
имам право
Възрастните хора имат право на пенсия.
imam pravo
Vŭzrastnite khora imat pravo na pensiya.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/51120774.webp
обесвам
През зимата те обесват къщичка за птици.
obesvam
Prez zimata te obesvat kŭshtichka za ptitsi.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/79322446.webp
представям
Той представя новата си приятелка на родителите си.
predstavyam
Toĭ predstavya novata si priyatelka na roditelite si.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/109109730.webp
доставям
Моят куче ми достави гълъб.
dostavyam
Moyat kuche mi dostavi gŭlŭb.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/67880049.webp
пускам
Не трябва да пускате захвата!
puskam
Ne tryabva da puskate zakhvata!
buông
Bạn không được buông tay ra!
cms/verbs-webp/108218979.webp
трябва
Той трябва да слиза тук.
tryabva
Toĭ tryabva da sliza tuk.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/72855015.webp
получава
Тя получи много хубав подарък.
poluchava
Tya poluchi mnogo khubav podarŭk.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/124320643.webp
намирам трудно
И двамата намират за трудно да се сбогуват.
namiram trudno
I dvamata namirat za trudno da se sboguvat.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/119611576.webp
удрям
Влакът удари колата.
udryam
Vlakŭt udari kolata.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.