Từ vựng
Học động từ – Bosnia

iscijediti
Ona iscjedi limun.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

pokupiti
Dijete se pokupi iz vrtića.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.

pratiti
Pas ih prati.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

vježbati
Žena vježba jogu.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.

probuditi se
Upravo se probudio.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

zaustaviti
Taksiji su se zaustavili na stanici.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

uputiti
Nastavnik se upućuje na primjer na ploči.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.

posluživati
Konobar poslužuje hranu.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
