Từ vựng
Học động từ – Catalan

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
выключить
Она выключает будильник.

rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
уходить
Туристы покидают пляж в полдень.

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
болтать
Он часто болтает со своим соседом.

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
интересоваться
Наш ребенок очень интересуется музыкой.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
хранить
Я храню свои деньги в прикроватном столике.

vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
выжимать
Она выжимает лимон.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
рожать
Она родила здорового ребенка.

đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
забирать
Ребенка забирают из детского сада.

chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
убегать
Все убежали от пожара.

chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
трогать
Фермер трогает свои растения.

chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
ждать
Нам еще придется ждать месяц.
