Từ vựng
Học động từ – Catalan

conèixer
Ella coneix molts llibres quasi de memòria.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

cancel·lar
El vol està cancel·lat.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.

saltar fora
El peix salta fora de l’aigua.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.

agradar
A ella li agrada més la xocolata que les verdures.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

passar
La perioda medieval ha passat.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.

avaluar
Ell avalua el rendiment de l’empresa.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

cuinar
Què estàs cuinant avui?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

perdonar
Ella mai no li pot perdonar això!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

conduir al voltant
Els cotxes condueixen en cercle.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

deixar entrar
Mai s’hauria de deixar entrar a estranys.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

intervenir
Qui sap alguna cosa pot intervenir a classe.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
