Từ vựng
Học động từ – Séc

volat
Dívka volá svému kamarádovi.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

představit
Představuje svou novou přítelkyni svým rodičům.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

ocitnout se
Jak jsme se ocitli v této situaci?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?

seznámit se
Cizí psi se chtějí seznámit.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

vyprodat
Zboží je vyprodáváno.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

vařit
Co dnes vaříš?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?

pokrýt
Lekníny pokrývají vodu.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

chránit
Helma má chránit před nehodami.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

vystavovat
Zde je vystavováno moderní umění.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

pomoci
Hasiči rychle pomohli.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.

odstranit
Bager odstraňuje půdu.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
